Có 2 kết quả:

孜孜 zī zī ㄗ ㄗ孳孳 zī zī ㄗ ㄗ

1/2

zī zī ㄗ ㄗ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) diligent
(2) hardworking
(3) industrious
(4) assiduous

zī zī ㄗ ㄗ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 孜孜[zi1 zi1]