Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
孜孜 zī zī
ㄗ ㄗ
•
孳孳 zī zī
ㄗ ㄗ
1
/2
孜孜
zī zī
ㄗ ㄗ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) diligent
(2) hardworking
(3) industrious
(4) assiduous
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bích ngọc tiêu kỳ 10 - 碧玉簫其十
(
Quan Hán Khanh
)
•
Đình thí đối sách - 廷試對策
(
Phan Đình Phùng
)
•
Hồng Đức thập bát niên Đinh Mùi tiến sĩ đề danh ký - 洪德十八年丁未進士題名記
(
Thân Nhân Trung
)
•
Phụng sắc kính đề xạ lộc đồ - Ngự bảo hạp Mậu Thân - 奉敕敬題射鹿圖-御寶匣戊申
(
Hoà Thân
)
•
Quế chi hương - Toại sơ hành trạng - 桂枝香-遂初行狀
(
Nguyễn Huy Oánh
)
•
Tiên trà thuỷ ký - 煎茶水記
(
Trương Hựu Tân
)
Bình luận
0
孳孳
zī zī
ㄗ ㄗ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 孜孜[zi1 zi1]
Bình luận
0